|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắm vững
| [nắm vững] | | | cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of. | | | Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được. | | Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily. |
cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được. Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily
|
|
|
|